Có tổng cộng: 81 tên tài liệu. | Hỏi đáp văn hóa cố đô Hoa Lư: | 959.702.2 | H428Đ | 2009 |
Đặng Việt Thuỷ | 54 vị Hoàng Hậu Việt Nam: | 959.702092 | N114M | 2012 |
An Cương | Ngô Quyền: | 959.7021092 | NG405QU | 2020 |
| Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7021092 | Đ312B | 2020 |
| Đinh Tiên Hoàng và mười hai sứ quân: | 959.7021092 | Đ312T | 2014 |
| Lê Đại Hành và kháng chiến chống Tống: | 959.7022092 | L250Đ | 2014 |
| Lê Đại Hành và kháng chiến chống Tống: | 959.7022092 | Đ116KH | 2014 |
Nguyễn Bích Ngọc | Nhà Lý trong văn hoá Việt Nam: | 959.7023 | NH100L | 2012 |
Nguyễn Bích Ngọc | Nhà Lý trong văn hoá Việt Nam: | 959.7023 | NH100L | 2012 |
Nguyên Trường | Từ chiếu dời đô đến bản tuyên ngôn độc lập: | 959.7023 | T550CH | 2010 |
Nguyễn Duy Hinh | Văn minh Đại Việt: | 959.7023 | V113M | 2013 |
| Tô Hiến Thành: Truyện tranh dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7023092 | L250H | 2020 |
| Lê Lợi: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7023092 | L250L | 2020 |
| Lê Phụng Hiểu - Chuyện Thác Đao Điền: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7023092 | L250PH | 2019 |
| Lê Phụng Hiểu - Chuyện Thác Đạo Điền: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7023092 | L300PH | 2019 |
| Lý Công Uẩn: Truyện tranh dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7023092 | L600C | 2019 |
| Lý Công Uẩn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7023092 | L600C | 2019 |
| Lý Chiêu Hoàng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7023092 | L600CH | 2019 |
| Lý Thường Kiệt và trận chiến trên sông Như Nguyệt: | 959.7023092 | L600TH | 2014 |
| Lý Thường Kiệt: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7023092 | L600TH | 2019 |
| Lý Thánh Tông: Truyện tranh dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7023092 | L600TH | 2020 |
| Tô Hiến Thành: Truyện tranh | 959.7023092 | T405H | 2019 |
| Tô Hiến Thành: Truyện tranh dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7023092 | T450H | 2019 |
| Tô Hiến Thành: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7023092 | T450H | 2019 |
| Hào khí Đông A: . Tập 7 | 959.7024 | B108B | 2016 |
| Hào khí Đông A: . Tập 4 | 959.7024 | CH309M | 2016 |
| Hào khí Đông A: . Tập 4 | 959.7024 | CH309M | 2016 |
| Hào khí Đông A: | 959.7024 | CH309V | 2014 |
| Hào khí Đông A: | 959.7024 | CH309V | 2014 |
| Hào khí Đông A: . Tập 5 | 959.7024 | CH309V | 2016 |