Có tổng cộng: 402 tên tài liệu. | An Giang 30 năm xây dựng và phát triển: | 900 | A 105GI | 2005 |
| Trên đường hội nhập AFTA: | 900 | TR254Đ | 2002 |
| Đề cương tuyên truyền các hiệp ước và hiệp định biên giới giữa Việt Nam - Campuchia: | 902 | C101H | 2007 |
| Công đoàn Việt Nam 80 năm lịch sử: | 902 | C455Đ | |
| Hội thảo khoa học Tịnh Biên 175 năm hình thành và phát triển (1839 - 2014): | 902 | H452B | 2014 |
| Phong trào công nhân, lao động và hoạt động công đoàn giải phóng miền Nam Việt Nam (1954- 1975): | 902 | PH431TR | 1995 |
| Phong trào công nhân, lao động và hoạt động công đoàn giải phóng miền Nam Việt Nam (1954- 1975): | 902 | PH431TR | 1995 |
Trần Quốc Vượng | Mùa xuân và phong tục Việt Nam: | 902.7 | M501X | 2006 |
| Từ điển tri thức lịch sử phổ thông thế kỷ XX: | 903 | T550Đ | 2003 |
Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn lịch sử: | 907 | CH502B | 2008 |
| Những mẫu chuyện lịch sử: Quyển 3 | 907 | NH527CH | 20011 |
| Bí ẩn văn hoá Việt Nam và thế giới: | 909 | B300AN | |
| Biên niên sử thế giới cổ - trung đại: | 909 | B305N | 2019 |
| Biên niên sử thế giới cận - hiện đại: Sách tham khảo | 909 | B305N | 2020 |
Đại An | Lịch sử nhân loại: | 909 | L302S | 2013 |
Ngọc Trinh | Sự im lặng của bóng tối: | 909 | S550I | 2013 |
Ngọc Trinh | Sự im lặng của bóng tối: | 909 | S550I | 2013 |
Nguyễn Văn Chử | Tinh hoa văn hoá nhân loại: | 909 | T312H | 2013 |
| Văn minh các dòng sông lớn trên thế giới: | 909 | V115M | 2012 |
| Văn minh các dòng sông lớn trên thế giới: | 909 | V115M | 2012 |
Thanh Hà | Địa danh văn hoá thế giới: | 909 | Đ301D | 2013 |
| Lịch sử phát triển nhân loại thời trung đại: | 909.07 | L302S | 2012 |
| Lịch sử phát triển nhân loại thời hiện đại: | 909.82 | L302S | 2012 |
| Lịch sử phát triển nhân loại thời hiện đại: | 909.82 | L302S | 2012 |
Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn địa lí: | 910 | CH502K | 2010 |
| Hướng dẫn du lịch Bạc Liêu: | 910 | H561D | 2014 |
Đinh Trung Kiên | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch: | 910 | NGH307V | 2004 |
| Địa chí An Giang: | 910.2 | Đ301CH | 2013 |
| Bách khoa địa lí: | 910.3 | B102.KH | 2019 |
| Hỏi đáp về các bãi biển Việt Nam: | 910.3597 | H428Đ | 2009 |