Có tổng cộng: 38 tên tài liệu. | Chủ Tịch Tôn Đức Thắng người cộng sản mẫu mực, nhà lãnh đạo nổi tiếng của cách mạng Việt Nam: | 920 | CH500T | 2018 |
| Danh nhân đất Việt: | 920 | D107NH | 2013 |
Quỳnh Cư | Danh nhân đất Việt: . T.1 | 920 | D107NH | 2013 |
Văn Lang | Danh nhân đất Việt: . T.1 | 920 | D107NH | 2013 |
Quỳnh Cư | Danh nhân đất Việt: . T.3 | 920 | D107NH | 2013 |
Nguyễn Mạnh Súy | Kể chuyện danh nhân thế giới: | 920 | K250CH | 2000 |
| Kỷ yếu hội thảo khoa học nhân vật lịch sử Đoàn Minh Huyên (1807 - 1856): | 920 | K600Y | 2013 |
| Tân châu xưa: | 920 | T121CH | 2003 |
| Đề cương giới thiệu lược sử vùng đất nam bộ: | 920 | Đ250C | 2007 |
| Nguyễn Hữu Thọ tiểu sử: | 920,008 | NG527H | 2019 |
Nguyễn Ngọc Thanh | Anh hùng người dân tộc thiểu số: | 920.008 | A107H | 2016 |
| Bí thư đảng ủy An Giang qua các thời kỳ 1927 - 2010: | 920.008 | B300TH | 2012 |
| Hỏi & đáp về chủ tịch tôn Đức Thắng & lược sử phong trào công nhân Việt Nam: | 920.008 | H428Đ | 2003 |
| Huỳnh Thúc Kháng tiểu sử: | 920.008 | H531TH | 2019 |
Phạm Trường Khang | Kể chuyện người anh hùng áo vải: | 920.008 | K250CH | 2009 |
| Nguyễn Văn Tố tiểu sử: | 920.008 | NG527V | 2019 |
| Trạng Nguyên Việt Nam: | 920.008 | TR106NG | 2010 |
Quỳnh Cư | Trạng nguyên Việt Nam: Chuyện và giai thoại | 920.008 | TR106NG | 2011 |
| Trần Phú tiểu sử: | 920.008 | TR121PH | 2007 |
| Võ Nguyên Giáp tiểu sử: | 920.008 | V400NG | 2019 |
Phạm Khang | Các quan nội thị: | 920.0081 | C101Qu | 2010 |
Phạm Khang | Các vị quan đầu triều: | 920.0081 | C101V | 2010 |
Phạm Khang | Các công chúa nước Việt: | 920.0082 | C101C | 2010 |
| Hỏi đáp về danh nhân lịch sử qua các triều đại Việt Nam: | 920.008597 | H428Đ | 2009 |
Vũ Ngọc Khánh | Tám vị vua triều Lý: | 920.00859731 | T104V | 2010 |
| Hỏi đáp về danh nhân lịch sử qua các triều đại Việt Nam: | 920.009 | H428Đ | 2009 |
| Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 920.0092 | D107NH | 2011 |
| Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 920.0092 | D107NH | 2011 |
| Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 920.0092 | D107NH | 2011 |
Nguyễn Chung Tú | Kể chuyện danh nhân thế giới: . T.1 | 920.02 | K250CH | 1999 |