|
|
|
LORENA A.HICKOK | BÀ ĐẠI SỨ: Tiểu thuyết | 840 | B100Đ | 2002 |
Lagerlof, Selma | Hoa hồng trắng đêm giáng sinh: | 840 | H401H | 2003 |
Nguyễn Thị Thìn | Tuổi thơ: Truyện | 840 | T515T | 1997 |
Ngọc kiên | Tinh Hoa văn học Pháp: | 840.9 | PH109 | 2011 |
GUY DES CARS | Bàn tay định mệnh: | 843 | B105T | 2002 |
Malot, Hector | Không gia đình: Truyện giáo dục | 843 | KH455GI | 2011 |
Linda Lê | Lại chơi với lửa: | 843 | L103C | 2010 |
A.MÔRAVIA | Người vợ đáng thương: | 843 | NG558V | 2000 |
XIU-XA-CU EN-ĐO | Người đàn bà mà tôi ruồng bỏ: | 843 | NG558Đ | 2000 |
AMELIE NOTHOMB | Quân vương và bầy tôi: | 843 | Q502V | 2002 |
Nguyễn Thượng Luyến | Sác Lơ Đờ Gôn: | 843 | S101L | 1997 |
Dumas, Alexandre | Trà hoa nữ: Tiểu thuyết | 843.8 | TR100H | 2010 |
BRUCE LOWERY | Vết sẹo: | 844 | V258S | 2001 |
Leleve Ducobu | Những câu chuyện về trò đuy cô buy siêu cốp: Truyện tranh dành cho thiếu nhi | 847 | NH556C | 2006 |
Leleve Ducobu | Những câu chuyện về trò đuy cô buy siêu cốp: Truyện tranh dành cho thiếu nhi. T.1 | 847 | NH556C | 2006 |
Leleve Ducobu | Những câu chuyện về trò đuy cô buy siêu cốp: Truyện tranh dành cho thiếu nhi. T.1 | 847 | NH556C | 2006 |