Có tổng cộng: 57 tên tài liệu. | Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: | 630 | C101GI | 2020 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.VI | 630 | C101GI | 2020 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.3 | 631 | C101GI | 2014 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.1 | 631.3 | H561D | 2019 |
TS. Hà Đức Thái | Hương dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . tâp 2 | 631.3 | H561D | 2020 |
| Sổ tay danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng trên rau ở Việt Nam: | 632 | S450T | 2013 |
| Trồng - chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh sầu riêng- măng cụt - mít: | 632 | TR455CH | 2012 |
| Trồng - chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh rau gia vị: | 632 | TR455CH | 2012 |
| Trồng - chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh cây cao su: | 632 | TR455CH | 2012 |
| Trồng - chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh cây hồ tiêu: | 632 | TR455CH | 2012 |
| Trồng - chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh sầu riêng- măng cụt - mít: | 632 | TR455CH | 2012 |
| Trồng - chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh cây hồ tiêu: | 632 | TR455CH | 2012 |
| Trồng - chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh rau gia vị: | 632 | TR455CH | 2012 |
| Phòng, chống ma túy trong học đường: | 632.29 | PH431CH | 2011 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây cao su: | 632.8 | TR455CH | 2012 |
| Cây cỏ: | 633 | C126C | 1997 |
| Sâm Ngọc Linh nguồn dược liệu quý và giải pháp giảm nghèo bền vững: | 633.88384 | S120N | |
| Sổ tay công tác phòng cháy chữa cháy rừng: | 633.9 | PH431CH | 2014 |
Nguyễn Danh Vân | Kỹ thuật canh tác cây ăn trái: . Q.4 | 634 | K600TH | 2008 |
| Kỹ thuật trồng cây ăn quả: | 634 | K600TH | 2013 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Sổ tay trồng cây ăn quả: | 634 | S450T | 2014 |
| Kỹ thuật trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh cho cam quýt, chanh, bưởi: | 634 | TR455CH | 2011 |
| Hỏi đáp về những cánh rừng và vườn quốc gia Việt Nam: | 634.9 | H428Đ | 2009 |
Thái Hà | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây họ bầu bí: | 635 | B105C | 2011 |
Bùi Thị Huyền Trang | Kỹ thuật trồng hoa màu: | 635 | K600TH | 2013 |
| Kỹ thuật trồng rau tại nhà: | 635 | K600TH | 2014 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Sổ tay trồng rau an toàn: | 635 | S450T | 2013 |
| Trồng rau sạch theo mùa vụ: | 635. | TR455R | 2012 |
Minh Châu | Bonsai Việt Nam: Nghệ thuật tạo hình & 101 kiệt tác | 635.9 | | |
Trần Hợp | 200 kiệt tác bonsai thế giới: Thưởng ngoạn, trường phái, chế tác | 635.9 | H103TR | |