Có tổng cộng: 35 tên tài liệu. | 90 cách giúp bạn trẻ tìm việc: | 361 | H107PH | 2008 |
Thiên Cao Nguyên | Giao tiếp thông minh và nghệ thuật ứng xử: | 361.3 | Gi108T | 2004 |
| Ngôn ngữ của cử chỉ ý nghĩa của cử chỉ trong giao tiếp: | 361.3 | NG454N | 1994 |
| Thực trạng xu hướng và giải pháp phòng, chống lợi ích nhóm ở nước ta hiện nay: | 361.4 | TH552T | 2015 |
| Báo cáo kết quả điều tra người nghiện ma túy và người bán dâm trên địa bàn tỉnh An Giang năm 2007: | 362.29 | B108C | 2007 |
| Hỏi - đáp về công tác phòng, chống ma túy trong công nhân, viên chức lao động: | 362.29 | H428Đ | 2007 |
| Hỏi đáp pháp luật về phòng, chống ma túy: | 362.29 | H428Đ | 2008 |
| Phòng, chống ma túy trong học đường: | 362.29 | PH431CH | 2011 |
| Những tấm gương người khuyết tật vượt lên số phận: | 362.4 | MH.NT | 2012 |
| Sổ tay pháp luật về thực hiện chính sách chế độ ưu đãi người có công với cách mạng và thân nhân: | 362.68 | S450T | 2018 |
| Công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt tại cộng đồng: | 362.7 | C455T | 2013 |
| Kỹ năng phòng, chống xâm hại, bắt cóc trẻ em và các chính sách pháp luật liên quan: | 362.76 | K600N | 2018 |
Vũ Anh Tuấn | Kỹ năng phòng, chống xâm hại, bắt cóc trẻ em và các chính sách pháp luật liên quan: | 362.76 | K600N | 2019 |
| Sổ tay pháp luật về thực hiện chính sách chế độ ưu đãi người có công với cách mạng và thân nhân: | 362.86 | S450T | 2018 |
Dương Kim Anh | Bạo lực giới và cách ứng phó: | 362.88 | B108L | 2019 |
Phan Thế Hải | Tiền để làm gì?: | 363 | T305Đ | 2011 |
| Tóm tắt hệ thống các chính sách an sinh xã hội: | 363 | T429T | 2011 |
| Cẩm nang hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho cha mẹ, trẻ em và các chính sách pháp luật liên quan: | 363.1 | C120N | 2018 |
| Cẩm nang hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho cha mẹ, trẻ em và các chính sách pháp luật liên quan: | 363.1 | C120NG | 2018 |
| Sổ tay an toàn vệ sinh viên: | 363.1 | S450T | 2012 |
| Sổ tay an toàn vệ sinh viên: | 363.1 | S450T | 2012 |
| Cẩm nang phòng, chống thiên tai và tai nạn thương tích ở trẻ em: | 363.10083 | PH431CH | 2015 |
Phạm Chí Thành | Cẩm nang Công tác Công an xã: . T.1 | 363.209597 | C120N | 2020 |
Nguyễn Văn Viết | Thiên tai từ biển và các giải pháp ứng phó trong bối cảnh biến đổi khí hậu ở Việt Nam: | 363.34809597 | TH305T | 2019 |
Nguyễn Văn Viết | Thiên tai từ biển và các giải pháp ứng phó trong bối cảnh biến đổi khí hậu ở Việt Nam: | 363.34809597 | TH305T | 2019 |
Nguyễn Thành Long - Bùi Hữu Hạnh | Kỹ năng phòng chống cháy, nổ và thoát hiểm: | 363.377 | K600N | 2020 |
| Giảm thiểu khí cácbon: | 363.7 | GI104TH | 2013 |
| Giảm thiểu khí cácbon: | 363.7 | GI104TH | 2013 |
Kim Phụng | Thu hồi, phân loại và tận dụng phế liệu: | 363.72 | TH500H | 2013 |
Nguyễn Khánh Phương | Giáo dục học sinh bảo vệ nước sạch và vệ sinh môi trường: Song ngữ Khmer - Việt | 363.7207 | GI108D | 2019 |